1 |
gush Sự phun ra, sự vọt ra. | Sự bộc lộ tràn trề, sự thổ lộ tràn trề (tình cảm). | : ''a '''gush''' of anger'' — cơn giận đùng đùng | Phun ra, vọt ra. | : ''oil gushes from a new well'' — dầu phun ra [..]
|
<< gurnard | gusto >> |