1 |
guilty Có tội, phạm tội, tội lỗi.
|
2 |
guilty['gilti]|tính từ đã làm điều sai trái, đáng khiển tráchto plead guilty (to a crime ) nhận là mình đã phạm tội; nhận tộia guilty person một người phạm tộithe guilty party bên phạm tộia guilty act hành [..]
|
3 |
guiltyTính từ: - Cảm thấy tội lỗi khi gây ra một việc gì đó ảnh hưởng đến người khác. Ví dụ: Bạn đang run sợ hả? Phải chăng là đã làm điều gì có lỗi với mẹ bạn? (Are you so nervous? You are guilty as doing something wrong with you mother, are not you?)
|
<< guiltless | gular >> |