1 |
greasy Giây mỡ, dính mỡ. | Bằng mỡ; như mỡ. | Béo, ngậy. | Trơn, nhờn. | : ''a '''greasy''' road'' — đường trơn | Trơn tru, chạy đều (công việc). | Mắc bệnh thối gót (ngựa). | Chưa tẩy nhờn (len). | [..]
|
<< greaser | july >> |