1 |
go overTrong tiếng Anh, cụm từ "go over" có nghĩa là: ôn lại, giải thích lại Ví dụ 1: We went over our notes before the exam. (Chúng tôi ôn lại các chú thích trước khi thi) Ví dụ 2: Could you go over that point again, please? (Bạn có thể nói lại vấn đề này lần nữa không?)
|
<< put off | take up >> |