1 |
glove Bao tay, tất tay, găng. | Mang bao tay vào, đeo găng vào.
|
2 |
glove[glʌv]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ bao tay, tất tay, găngto be hand in glove with rất thân với; cộng tác với; ăn cánh vớito take off the gloves to someone tranh luận (đấu tranh) với ai; đối xử [..]
|
<< glory | gloze >> |