Ý nghĩa của từ gian lậu là gì:
gian lậu nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ gian lậu. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa gian lậu mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

gian lậu


Dối trá và giấu giếm trái phép.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

gian lậu


Dối trá và giấu giếm trái phép.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gian lậu". Những từ phát âm/đánh vần giống như "gian lậu": . gian lậu giản lậu. Những từ có chứa "gian lậu" in its definition [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

gian lậu


Dối trá và giấu giếm trái phép.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

gian lậu


(Ít dùng) như gian lận buôn bán gian lậu
Nguồn: tratu.soha.vn





<< gian hùng gian nan >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa