Ý nghĩa của từ giai âm là gì:
giai âm nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ giai âm. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa giai âm mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

giai âm


. Tin lành, tin hay.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

giai âm


Tin tốt. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giai âm". Những từ phát âm/đánh vần giống như "giai âm": . giai âm giai âm. Những từ có chứa "giai âm": . giai âm giai âm. Những từ có chứa "giai [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

giai âm


Tin tốt
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

giai âm


d. (cũ; vch.). Tin lành, tin hay.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

giai âm


(Từ cũ, Văn chương) tin tốt lành, tin vui "Trong cơ thanh khí tương tầm, Ở đây hoặc có giai âm chăng là?" (TKiều)
Nguồn: tratu.soha.vn





<< tung hoành tua >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa