1 |
giai âm . Tin lành, tin hay.
|
2 |
giai âmTin tốt. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giai âm". Những từ phát âm/đánh vần giống như "giai âm": . giai âm giai âm. Những từ có chứa "giai âm": . giai âm giai âm. Những từ có chứa "giai [..]
|
3 |
giai âmTin tốt
|
4 |
giai âmd. (cũ; vch.). Tin lành, tin hay.
|
5 |
giai âm(Từ cũ, Văn chương) tin tốt lành, tin vui "Trong cơ thanh khí tương tầm, Ở đây hoặc có giai âm chăng là?" (TKiều)
|
<< tung hoành | tua >> |