1 |
giết thịt Làm chết giống vật để ăn thịt. | : ''Nuôi con lợn để đến tết '''giết thịt'''.''
|
2 |
giết thịtđgt Làm chết giống vật để ăn thịt: Nuôi con lợn để đến tết giết thịt.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giết thịt". Những từ có chứa "giết thịt" in its definition in Vietnamese. Vietnamese diction [..]
|
3 |
giết thịtđgt Làm chết giống vật để ăn thịt: Nuôi con lợn để đến tết giết thịt.
|
4 |
giết thịt(Khẩu ngữ) như làm thịt.
|
<< giếng | giọng kim >> |