1 |
giản yếut. Gọn gàng và có đầy đủ những điều cần thiết: Sách lịch sử giản yếu.
|
2 |
giản yếu Gọn gàng và có đầy đủ những điều cần thiết. | : ''Sách lịch sử '''giản yếu'''.''
|
3 |
giản yếut. Gọn gàng và có đầy đủ những điều cần thiết: Sách lịch sử giản yếu.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giản yếu". Những từ có chứa "giản yếu" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionar [..]
|
4 |
giản yếu(Từ cũ) có nội dung đơn giản, chỉ gồm những kiến thức cơ bản nhất từ điển triết học giản yếu
|
<< giản tiện | giản đơn >> |