Ý nghĩa của từ giạng háng là gì:
giạng háng nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ giạng háng. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa giạng háng mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

giạng háng


Xoạc hai chân ra: Đứng giạng háng giữa đường.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giạng háng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "giạng háng": . giáng hương giạng háng. Những từ có chứa "giạng [..]
Nguồn: vdict.com

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

giạng háng


Xoạc hai chân ra. | : ''Đứng '''giạng háng''' giữa đường.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

giạng háng


Xoạc hai chân ra: Đứng giạng háng giữa đường.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< tựu trường tựu nghĩa >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa