1 |
giũ Làm động tác rung, lắc mạnh cho rơi những hạt bụi, đất, nước bám vào. | : ''Chim '''giũ''' cánh.'' | : '''''Giũ''' đệm.'' | : '''''Giũ''' cát bụi trên mũ, áo.'' | : '''''Giũ''' áo mưa.'' | Làm cho s [..]
|
2 |
giũđg. 1 Làm động tác rung, lắc mạnh cho rơi những hạt bụi, đất, nước bám vào. Chim giũ cánh. Giũ đệm. Giũ cát bụi trên mũ, áo. Giũ áo mưa. 2 Làm cho sạch đồ giặt bằng cách giũ nhiều lần sau khi nhúng tr [..]
|
3 |
giũđg. 1 Làm động tác rung, lắc mạnh cho rơi những hạt bụi, đất, nước bám vào. Chim giũ cánh. Giũ đệm. Giũ cát bụi trên mũ, áo. Giũ áo mưa. 2 Làm cho sạch đồ giặt bằng cách giũ nhiều lần sau khi nhúng tr [..]
|
4 |
giũđg. 1 Làm động tác rung, lắc mạnh cho rơi những hạt bụi, đất, nước bám vào. Chim giũ cánh. Giũ đệm. Giũ cát bụi trên mũ, áo. Giũ áo mưa. 2 Làm cho sạch đồ giặt bằng cách giũ nhiều lần sau khi nhúng trong nước. Giũ chiếc áo nhiều nước cho sạch xà phòng. 3 x. rũ2.
|
<< giâm | tốt bụng >> |