1 |
giôn giốt Hơi chua. | : ''Riêu cua nấu với khế, '''giôn giốt'''.''
|
2 |
giôn giốtHơi chua: Riêu cua nấu với khế, giôn giốt.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giôn giốt". Những từ phát âm/đánh vần giống như "giôn giốt": . giần giật giôn giốt [..]
|
3 |
giôn giốtHơi chua: Riêu cua nấu với khế, giôn giốt.
|
4 |
giôn giốtcó vị chua nhẹ, dễ ăn bưởi chua giôn giốt Đồng nghĩa: nhôn nhốt
|
<< tả cảnh | tạ ân >> |