1 |
ghen ăn tức ởCụm từ tiếng Việt dùng để chỉ một thái độ xấu, ghen ghét, đố kỵ với những gì người khác có được, với những thành công, nỗ lực của người khác. Đây là một đức tính xấu không nên làm theo.
|
<< get on well | fire in the hole >> |