1 |
ghì Dùng sức giữ thật chặt, làm cho không thể di động được. | : '''''Ghì''' con vào lòng.'' | : '''''Ghì''' cương ngựa.'' | : ''Ôm '''ghì''' lấy.''
|
2 |
ghìđg. Dùng sức giữ thật chặt, làm cho không thể di động được. Ghì con vào lòng. Ghì cương ngựa. Ôm ghì lấy.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ghì". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ghì": . g [..]
|
3 |
ghìđg. Dùng sức giữ thật chặt, làm cho không thể di động được. Ghì con vào lòng. Ghì cương ngựa. Ôm ghì lấy.
|
4 |
ghìdùng sức giữ thật chặt, làm cho không thể di động được ghì cương ngựa ghì con vào lòng
|
<< ghém | ghìm >> |