1 |
gfThường được dùng trong ngôn ngữ chat, viết tắt của "Girl Friend" (bạn gái), đôi khi bị hiểu nhầm là "goldfish" (cá vàng). Ví dụ: "Nghe nói bồ vừa có gf mới hả?"
|
2 |
gfviết tắt của Girlfriend - bạn gái. chỉ người nữ giới có quan hệ tình cảm thân thiết với một người con trai nhưng chưa đi đến quan hệ hôn nhân.người con trai sẽ là boyfriend - bạn trai của người con gái đó VD: is that your gf? yes she is
|
<< imma | JSC >> |