1 |
get overTrong tiếng Anh, cụm từ "get over" có nghĩa là hồi phục, vượt qua sau một chuyện gì đó Ví dụ 1: I believe you'll get over it soon. (Tôi tin rằng bạn sẽ sớm vượt qua nó) Ví dụ 2: It took him years to get over the shock of his wife dying. (Phải mất hàng năm trời anh ấy mới có thể vượt qua cơn sốc khi vợ anh ấy mất)
|
<< nhất tiếu nại hà | highfun >> |