1 |
gallop Nước phi (ngựa). | Phi nước đại (ngựa). | Thúc (ngựa) phi nước đại. | nói nhanh; đọc nhanh. | : ''to '''gallop''' through one's speech'' — nói thật nhanh cho hết bài diễn thuyết | Chạy nhanh, t [..]
|
<< gallery | game >> |