1 |
gallant Dũng cảm; hào hiệp. | Uy nghi, lộng lẫy, tráng lệ (thuyền... ); cao lớn đẹp dẽ (ngựa... ). | : ''a '''gallant''' steed'' — con tuấn mã | Ăn mặc đẹp, chải chuốt, bảnh bao. | Chiều chuộng phụ nữ, [..]
|
<< leverage | gallic >> |