1 |
gall Mật. | Túi mật. | Chất đắng; vị đắng. | Nỗi cay đắng, mối hiềm oán. | : ''the '''gall''' of life'' — nỗi cay đắng ở đời | , (từ lóng) sự trơ tráo; sự láo xược. | : ''to have the '''gall''' to [..]
|
2 |
gall1. cục, u 2. túi mật, mật 3. vết sầy (ở vỏ cây) 4. chỗ trơ trụi (ở cánh đồng)clay ~ cuội kết sétwater ~ mương xói, rãnh xói
|
<< gab | gallery >> |