Ý nghĩa của từ gall là gì:
gall nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 2 ý nghĩa của từ gall. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa gall mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

gall


Mật. | Túi mật. | Chất đắng; vị đắng. | Nỗi cay đắng, mối hiềm oán. | : ''the '''gall''' of life'' — nỗi cay đắng ở đời | , (từ lóng) sự trơ tráo; sự láo xược. | : ''to have the '''gall''' to [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

gall


1. cục, u 2. túi mật, mật 3. vết sầy (ở vỏ cây)  4. chỗ trơ trụi (ở cánh đồng)clay ~ cuội kết sétwater ~ mương xói, rãnh xói
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn (offline)




<< gab gallery >>