Ý nghĩa của từ gái hóa là gì:
gái hóa nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ gái hóa. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa gái hóa mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

gái hóa


Người đàn bà chết chồng.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

gái hóa


Cg. Gái góa. Người đàn bà chết chồng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gái hóa". Những từ phát âm/đánh vần giống như "gái hóa": . gái hóa giải hòa. Những từ có chứa "gái hóa" in its definitio [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

gái hóa


Cg. Gái góa. Người đàn bà chết chồng.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< gác thượng tịch mịch >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa