1 |
furious Giận dữ, diên tiết. | : ''to be '''furious''' with somebody'' — giận dữ với ai, điên tiết lên với ai | Mãnh liệt, mạnh mẽ, hung dữ. | : ''a struggle'' — cuộc đấu tranh mãnh liệt | : ''a '''furious [..]
|
<< fun | furniture >> |