1 |
funnel Cái phễu. | Ống khói (tàu thuỷ, xe lửa). | Phần dưới ống khói.
|
2 |
funnel
|
3 |
funnel – “Kênh” Khi bạn hướng dẫn người dùng web thông qua một kênh được xác định trước đó thường có nhiều lời kêu gọi hành động. Ví dụ truy cập trang web> mua sản phẩm> mua upsell> tham gia bản tin là một “Kênh“.
|
<< funky | furfural >> |