1 |
funeral Sự chôn cất, dùng trong sự chôn cất; (thuộc) đám tang; dùng trong đám tang. | : ''a '''funeral''' pile (pyre)'' — giàn thiêu (xác người chết) | : ''a '''funeral''' oration'' — bài điếu văn | Lễ t [..]
|
2 |
funeral['fju:nərəl]|tính từ|danh từ|Tất cảtính từ (thuộc) sự chôn cất, dùng trong sự chôn cất; (thuộc) đám tang; dùng trong đám tanga funeral pile (pyre ) giàn thiêu (xác người chết)a funeral oration bài điế [..]
|
3 |
funeralDanh từ: - Một nghi lễ (thường là tôn giáo) để chôn cất hoặc đốt xác người chết. Ở Việt Nam gọi là đám ma. Tùy theo tôn giáo và văn hóa mỗi nước mà nghi lễ được tổ chức một cách khác nhau. Ở Việt Nam, người ta thường tổ chức trong vòng 2 đến 4 ngày và đem đi chôn thay vì đốt.
|
<< lilac | fungicide >> |