1 |
fringe Tua (khăn quàng cổ, thảm). | Tóc cắt ngang trán (đàn bà). | Ven rìa (rừng... ); mép. | Vân. | : ''interference '''fringe''''' — vân giao thoa | Đính tua vào. | Viền, diềm quanh. [..]
|
2 |
fringeVân giao thoa
|
<< friendly | fuel >> |