1 |
fraud Sự gian lận, sự gian trá; sự lừa lọc, sự lừa gạt. | : ''to get money by '''fraud''''' — kiếm tiền bằng cách lừa gạt | Âm mưu lừa gạt, mưu gian. | Cái không đúng như sự mong đợi, cái không đúng như [..]
|
2 |
fraud[frɔ:d]|danh từ sự gian lận; sự gian trá; sự lừa lọc; sự lừa gạtto get money by fraud kiếm tiền bằng cách lừa gạtto be found guilty of fraud bị phát hiện phạm tội lừa đảothousands of frauds are commit [..]
|
<< fraternal | free >> |