Ý nghĩa của từ fléau là gì:
fléau nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 2 ý nghĩa của từ fléau. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa fléau mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

fléau


Thiên tai...fléau du créateur
Lũ lụt, hạn hán, hỏa hoạn, côn trùng như mây cào cào, dịch nhiễm, chiến tranh, sát sinh điên cuồng
Minh phuc - 00:00:00 UTC 14 tháng 4, 2020

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

fléau


Cái néo (để đập lúa). | Đòn cân. | Đòn gánh. | Tai họa. | : ''Le '''fléau''' de la guerre'' — tai họa chiến tranh | : ''Le calomniateur est un vrai '''fléau''' dans la société'' — kẻ vu khống t [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org




<< flatuosité fléchette >>