1 |
flavour Vị ngon, mùi thơm; mùi vị. | : ''sweets with different '''flavour''''' — kẹo với nhiều mùi vị khác nhau | Hương vị phảng phất. | : ''a newspapers story with a '''flavour''' of romance'' — chuyện [..]
|
2 |
flavour['fleivə]|danh từ + Cách viết khác |ngoại động từ|Tất cảdanh từ + Cách viết khác : ( flavor ) vị ngon, mùi thơm; mùi vịsweets with different flavours kẹo với nhiều mùi vị khác nhau (nghĩa bóng) hương [..]
|
<< logion | flea-wort >> |