Ý nghĩa của từ flavour là gì:
flavour nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 2 ý nghĩa của từ flavour. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa flavour mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

flavour


Vị ngon, mùi thơm; mùi vị. | : ''sweets with different '''flavour''''' — kẹo với nhiều mùi vị khác nhau | Hương vị phảng phất. | : ''a newspapers story with a '''flavour''' of romance'' — chuyện [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

flavour


['fleivə]|danh từ + Cách viết khác |ngoại động từ|Tất cảdanh từ + Cách viết khác : ( flavor ) vị ngon, mùi thơm; mùi vịsweets with different flavours kẹo với nhiều mùi vị khác nhau (nghĩa bóng) hương [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn




<< logion flea-wort >>