Ý nghĩa của từ flatteur là gì:
flatteur nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ flatteur Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa flatteur mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

flatteur


Nịnh hót. | Làm cho thích, làm vui. | : ''Des sons '''flatteurs''''' — những âm thanh vui tai | Tôn vẻ đẹp lên. | : ''Portrait '''flatteur''''' — bức chân dung tôn vẻ đẹp lên | Lừa dối. | : ''I [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org




<< flatterie flatuosité >>