1 |
flatteur Nịnh hót. | Làm cho thích, làm vui. | : ''Des sons '''flatteurs''''' — những âm thanh vui tai | Tôn vẻ đẹp lên. | : ''Portrait '''flatteur''''' — bức chân dung tôn vẻ đẹp lên | Lừa dối. | : ''I [..]
|
<< flatterie | flatuosité >> |