Ý nghĩa của từ flamboyant là gì:
flamboyant nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 2 ý nghĩa của từ flamboyant. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa flamboyant mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

flamboyant


Chói lọi, sặc sỡ, rực rỡ, loè loẹt. | Hoa mỹ, khoa trương, cường điệu, kêu. | : ''a '''flamboyant''' speech'' — bài nói khoa trương | Có những đường sóng như ngọn lửa. | Cây phượng. | Hoa phư [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

flamboyant


(thực vật học) cây phượng, hoa phượng
Ẩn danh - 00:00:00 UTC 4 tháng 6, 2019




<< rude flamen >>