1 |
fill outTrong tiếng Anh, cụm từ "fill out" có nghĩa là điền vào mẩu thông tin nào đó, được dùng chủ yếu ở tiếng Anh Mỹ, khu vực nước Úc Ví dụ 1: You must fill out this paper now. (Bạn phải điền vào giấy này ngay)
|
<< xe tải 3 chân | nulosa >> |