1 |
fileCái giũa. | Hồ sơ, lưu trữ thông tin của đời sống. | Tập tin. | Trong khoa học máy tính: | *: tập tin | *: fichier
|
2 |
file[fail]|danh từ|ngoại động từ|danh từ|ngoại động từ|danh từ|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảdanh từ cái giũaa nail file dụng cụ giũa móng tay (từ lóng) thằng cha láu cá, thằng cha quay quắta deep (old [..]
|
3 |
filetệp tin
|
4 |
fileTập tin (viết tắt cho tập thông tin; còn được gọi là tệp, tệp tin, file) là một tập hợp của thông tin được đặt tên. Thông thường thì các tập tin này chứa trong các thiết bị lưu trữ như đĩa cứng, đĩa m [..]
|
5 |
filegiũa
|
<< edge | link >> |