1 |
figure outCụm động từ: - Để hiểu hoặc giải quyết một cái gì đó - Để tính một số tiền - Để tìm ra hoặc hiểu rõ một vấn đề nào đó nhằm tạo bước đệm để cho sự giải quyết hợp lý. Ví dụ như "tìm ra lý do": "figure out the cause of the problem".
|
<< hustle and bustle | catch up with >> |