1 |
fiesta Ngày lễ, ngày hội. | Lễ, hội. | : ''Organiser une petite '''fiesta''''' — tổ chức một hội nhỏ
|
2 |
fiestaDanh từ: - Một lễ kỷ niệm công khai ở Tây Ban Nha hoặc Mỹ Latinh, đặc biệt là một ngày lễ tôn giáo, với các loại hình giải trí và hoạt động khác nhau Một trang cộng đồng mạng trực tuyến nhằm giúp người tham gia có thể kết bạn và trò chuyện trên toàn thế giới.
|
<< fiendish | fife >> |