1 |
fewerĐại từ: - Ít hơn, nhỏ hơn Ví dụ 1: Ở đây có ít người hơn nên tôi nghĩ chúng ta nên đến trung tâm thị trấn để tìm sự giúp đỡ. (This area is fewer people than the center of the town so I think we need to move to there for the support).
|
<< knockback | nhóc ác >> |