1 |
fervent Nóng, nóng bỏng. | Nồng nhiệt, nhiệt thành, tha thiết; sôi sục. | : '''''fervent''' love'' — tình yêu tha thiết | : '''''fervent''' hatred'' — căm thù sôi sục | Sùng đạo. | Nhiệt tâm, (có) nhiệ [..]
|
<< fern | festival >> |