1 |
ferment Men. | Con men. | Sự lên men. | Sự khích động, sự vận động. | Sự xôn xao, sự náo động. | Lên men, dậy men. | Xôn xao, sôi sục, náo động. | Làm lên men, làm dậy men. | Kích thích, khích động, [..]
|
2 |
ferment1. men2. sự kích động
|
<< fermement | fermentation >> |