1 |
fender Vật chắn, lá chắn, cái cản sốc (ở phía trước ô tô); (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) cái chắn bùn. | Ghi sắt chắn than; cái gạt đá (ở phía trước đầu máy xe lửa). | Đệm chắn (bó dây hoặc bánh xe cũ treo ở mạn tà [..]
|
2 |
fendertrụ bảo vệ, tường bảo vệ
|
<< fen | fenland >> |