Ý nghĩa của từ feel là gì:
feel nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ feel. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa feel mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

feel


Sự sờ mó. | : ''soft to the '''feel''''' — sờ thấy mềm | Xúc giác. | Cảm giác (khi sờ mó). | Cảm giác đặc biệt (của cái gì). | : ''the '''feel''' of wet sawdust'' — cảm giác mùn cưa ướt khi sờ m [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

feel


[fi:l]|danh từ|ngoại động từ felt|nội động từ felt|Tất cảdanh từ sự sờ mósoft to the feel mềm mại xúc giác cảm giác khi sờ mó cảm giác đặc biệt (của cái gì)the feel of wet sawdust cảm giác mùn cưa ướt [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

feel


| feel feel (fēl) verb felt (fĕlt), feeling, feels   verb, transitive 1. a. To perceive through the sense of touch: feel the velvety smoothness of a peach. b. To perceive as a physic [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

feel


sự nhận biết
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn (offline)





<< feed tear >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa