1 |
feel Sự sờ mó. | : ''soft to the '''feel''''' — sờ thấy mềm | Xúc giác. | Cảm giác (khi sờ mó). | Cảm giác đặc biệt (của cái gì). | : ''the '''feel''' of wet sawdust'' — cảm giác mùn cưa ướt khi sờ m [..]
|
2 |
feel[fi:l]|danh từ|ngoại động từ felt|nội động từ felt|Tất cảdanh từ sự sờ mósoft to the feel mềm mại xúc giác cảm giác khi sờ mó cảm giác đặc biệt (của cái gì)the feel of wet sawdust cảm giác mùn cưa ướt [..]
|
3 |
feel| feel feel (fēl) verb felt (fĕlt), feeling, feels verb, transitive 1. a. To perceive through the sense of touch: feel the velvety smoothness of a peach. b. To perceive as a physic [..]
|
4 |
feelsự nhận biết
|
<< feed | tear >> |