1 |
fare Tiền xe, tiền đò, tiền phà; tiền vé (tàu, máy bay... ). | Khách đi xe thuê. | Thức ăn, đồ ăn, chế độ ăn. | : ''plentiful '''fare''''' — thức ăn thừa thãi | : ''to be fond of good '''fare''''' — t [..]
|
2 |
faregiá vé
|
<< fancy | farthing >> |