1 |
fairly Công bằng, không thiên vị; chính đáng; ngay thẳng, thẳng thắn, không gian lận. | Khá, kha khá. | : '''''fairly''' good'' — khá tốt | : ''to play '''fairly''' well'' — chơi khá hay | Hoàn toàn thậ [..]
|
<< extra | finely >> |