1 |
fabulous Thần thoại, (thuộc) truyện cổ tích; bịa đặt, hoang đường. | Chuyên về thần thoại, chuyên về truyện cổ tích. | Ngoa ngoắt, khó tin; phóng đại, quá cao (giá... ). [..]
|
2 |
fabulous"Fabulous" là một bài hát trong bộ phim Disney Channel năm 2007 High School Musical 2 và đã được phát hành làm đĩa đơn từ album nhạc phim. Ca khúc được thể hiện bởi Ashley Tisdale (nhân vật [..]
|
3 |
fabulous"Fabulous" là một bài hát trong bộ phim Disney Channel năm 2007 High School Musical 2 và đã được phát hành làm đĩa đơn từ album nhạc phim. Ca khúc được thể hiện bởi Ashley Tisdale (nhân vật [..]
|
4 |
fabulousTính từ - Rất tốt, xuất sắc Ví dụ: Anh ta vừa tậu được chiếc xe đẹp xuất sắc sau khoảng thời gian làm việc vất vả. (He has got a fabulous car after a long time hard-working) - Tưởng tượng, không tồn tại trong cuộc sống thực Ví dụ: Thiên thần vật thể trong tưởng tượng đúng không? (Is angel fabulous?)
|
<< fabric | pris >> |