1 |
fabric Công trình xây dựng. | Giàn khung, kết cấu, cơ cấu ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)). | : ''the whole '''fabric''' of society'' — toàn bộ cơ cấu xã hội | : ''the '''fabric''' of arguments'' — kết cấu c [..]
|
2 |
fabric['fæbrik]|danh từ công trình xây dựng giàn khung, kết cấu, cơ cấu ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))the whole fabric of society toàn bộ cơ cấu xã hộithe fabric of arguments kết cấu của lý lẽ vải ( (thường) [..]
|
3 |
fabric| fabric fabric (făbʹrĭk) noun 1. a. A cloth produced especially by knitting, weaving, or felting fibers. b. The texture or quality of such cloth. 2. A complex underlying structur [..]
|
4 |
fabrickiến trúc, công trình xây dựng, công xưởng, cấu trúc, kết cấu, ...coated ~ kiến trúc có lớp áodeformation ~ kiến trúc biến dạngeutaxitic ~ kiến trúc dạng đốm loang lổ (tinh thể thẳng hàng trong đá pyroclastique)growth ~ kiến trúc (hạt) tăng lớnpolyhedrous ~ vi cấu tạo hình nhiều mặt~ collecter: máy hút bụi vải sợi~attion: sự chế tạo, sự s [..]
|
<< fabliau | fabulous >> |