1 |
exp dateLà từ viết tắt của "Expiry date", nghĩa là ngày sử dụng, hạn sử dụng, ngày còn hiệu lực. Cụm từ nhắn khá phổ biến trên các sản phẩm, để chỉ thời gian có thể sử dụng sản phẩm trước khi nó bị hư hoặc biến chất. Các sản phẩm Việt Nam sử dụng "HSD (Hạn sử dụng)" thay cho cụm từ này.
|
<< ikigai | bô hem >> |