Ý nghĩa của từ exaggerate là gì:
exaggerate nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ exaggerate. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa exaggerate mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

exaggerate


Thổi phồng, phóng đại, cường điệu. | Làm tăng quá mức.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

exaggerate


[ig'zædʒəreit]|động từ thổi phồng, phóng đại, cường điệu làm tăng quá mứcChuyên ngành Anh - Việt
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

exaggerate


| exaggerate exaggerate (ĭg-zăjʹə-rāt) verb exaggerated, exaggerating, exaggerates   verb, transitive 1. To represent as greater than is actually the case; overstate: [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< ex exam >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa