1 |
exact Chính xác, đúng, đúng đắn. | : '''''exact''' sciences'' — khoa học chính xác | Tống (tiền... ); bắt phải nộp, bắt phải đóng, bóp nặn (thuế... ). | Đòi hỏi, đòi khăng khăng, đòi hỏi cấp bách. | Đú [..]
|
2 |
exact[ig'zækt]|tính từ|ngoại động từ|Tất cảtính từ đúng về mọi chi tiết; chính xácwhat were his exact words ? nguyên văn nó nói thế nào?I don't know the exact price of that air-conditioner Tôi không biết c [..]
|
<< azalea | excellent >> |