Ý nghĩa của từ eventuate là gì:
eventuate nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ eventuate Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa eventuate mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

eventuate


Hoá ra là, thành ra là. | : ''to '''eventuate''' well'' — hoá ra là tốt | : ''to '''eventuate''' ill'' — hoá ra là xấu | + in) kết thúc | đưa đến kết quả là. | Xảy ra. [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org




<< euphoria excitatory >>