1 |
eternal Tồn tại, đời đời, vĩnh viễn, bất diệt. | Không ngừng, thường xuyên. | : '''''eternal''' disputes'' — những sự cãi cọ không ngừng
|
2 |
eternalTính từ: - Kéo dài mãi mãi hoặc trong một thời gian rất dài - Kéo dài mãi mãi, hoặc dường như không có kết thúc Ví dụ: Anh ta đã gây ra một nỗi đau kéo dài và khiến cô ấy khóc rất nhiều vì nhớ anh ấy. (He made an eternal hurt for her heart and she cried a lot because of missing him.)
|
<< estimate | ethereal >> |