Ý nghĩa của từ equalizer là gì:
equalizer nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ equalizer. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa equalizer mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

equalizer


Người làm cho bằng nhau, người làm cho ngang nhau. | Đòn cân bằng; bộ cân bằng.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

equalizer


(n) : Bàn thắng cân bằng tỉ số
Nguồn: tips5star.com (offline)

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

equalizer


Bàn thắng cân bằng tỉ số
Nguồn: s11bettips.com (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

equalizer


Danh từ: bình đẳng
- Một cái gì đó làm cho mọi thứ hoặc mọi người cảm thấy bình đẳng với nhau dù ở trong một hoàn cảnh, giới tính hay giai cấp nào. Ví dụ như giáo dục, mọi người bất kể già trẻ lớn bé, sang hèn đều có quyền được học.
la gi - 00:00:00 UTC 2 tháng 10, 2019





<< equable equanimity >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa