1 |
epidemic Dịch. | : ''an '''epidemic''' disease'' — bệnh dịch | Bệnh dịch ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).
|
2 |
epidemicDanh từ: - Sự xuất hiện của một căn bệnh đặc biệt ở một số lượng lớn người cùng một lúc - Một vấn đề đặc biệt ảnh hưởng nghiêm trọng đến nhiều người cùng một lúc Tính từ: - Xảy ra rất nhiều và ảnh hưởng đến nhiều người
|
<< epicycloid | epidendrum >> |