Ý nghĩa của từ eo là gì:
eo nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 6 ý nghĩa của từ eo. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa eo mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

eo


Eo là một bộ phận trên cơ thể con người, phần nhỏ nhất của bụng. Đây là vòng 2 của các chỉ số cơ thể trong tổng số 3 vòng chính là vòng ngực, vòng eo, vòng mông.
lucyta - 00:00:00 UTC 27 tháng 7, 2013

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

eo


Bị thắt ở giữa. | : ''Quả bầu '''eo'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

eo


t. Bị thắt ở giữa: Quả bầu eo.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "eo". Những từ phát âm/đánh vần giống như "eo": . e é eo ẹo ê ề ế êu. Những từ có chứa "eo": . đeo đeo đai đeo đuổi đuổi th [..]
Nguồn: vdict.com

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

eo


t. Bị thắt ở giữa: Quả bầu eo.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

eo


thắt nhỏ dần lại ở quãng giữa quả bầu eo lưng eo Danh từ chỗ, vùng===== thắt nhỏ dần lại ở quãng giữa ===== vòng eo ôm eo nông trường nằm lọt trong eo nú [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

6

0 Thumbs up   1 Thumbs down

eo


Bị thắt ở giữa. | : ''Quả bầu '''eo'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< tiếng Anh fin >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa